Web Form

Định nghĩa Web Form là gì?

Web FormHình thức web. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Web Form - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mẫu web, hay còn gọi là một hình thức HTML, là một trang trực tuyến cho phép người dùng nhập vào. Đây là một trang tương tác bắt chước một tài liệu giấy hoặc hình thức, nơi người dùng điền vào các lĩnh vực cụ thể. hình thức Web có thể được trả lại trong các trình duyệt hiện đại sử dụng HTML và các ngôn ngữ web theo định hướng liên quan.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông thường, một mẫu web có chứa một sự kết hợp của các yếu tố hình thức như một hộp kiểm, nút, hộp văn bản, vv nộp Đối với tương tác bổ sung, các nhà thiết kế web có thể sử dụng các yếu tố hoặc các lớp học như "đầu vào" cùng với "hành động" và "phương pháp" thuộc tính . Họ cũng có thể sử dụng "GET" hoặc phương pháp "POST" nộp dữ liệu.

What is the Web Form? - Definition

A web form, also called an HTML form, is an online page that allows for user input. It is an interactive page that mimics a paper document or form, where users fill out particular fields. Web forms can be rendered in modern browsers using HTML and related web-oriented languages.

Understanding the Web Form

Typically, a web form contains a combination of form elements such as a checkbox, submit button, text box, etc. For added interactivity, web designers may use elements or classes such as "input" along with "action" and "method" attributes. They can also use the "GET" or "POST" method for submitting data.

Thuật ngữ liên quan

  • HTML5
  • Dynamic URL
  • CGI-Bin
  • Cascading Style Sheet (CSS)
  • Autofill
  • Temporary Internet Files
  • New Media
  • Atom
  • Meta
  • Query String

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *