Định nghĩa Windows Embedded là gì?
Windows Embedded là Windows Embedded. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Embedded - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Windows Embedded? - Definition
Understanding the Windows Embedded
Thuật ngữ liên quan
- Mobile Application (Mobile App)
- Mobile Computing Device (MCD)
- iPad
- Windows 7
- Windows XP
- Point of Sale (POS)
- Autonomic Computing
- Windows Server
- Application Server
- Full Virtualization
Source: Windows Embedded là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm