Định nghĩa Windows Server là gì?
Windows Server là Máy chủ Windows. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Windows Server? - Definition
Understanding the Windows Server
Thuật ngữ liên quan
- Server
- Web Server
- Business Process
- Java
- Windows Vista
- Window
- Service Provider
- Tizen
- Full Packaged Product (FPP)
- Software Engineering
Source: Windows Server là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm