Định nghĩa Wireless Network Engineer là gì?
Wireless Network Engineer là Kỹ sư Mạng không dây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Network Engineer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một kỹ sư mạng không dây là một thành thạo cá nhân trong việc xử lý tất cả các nhiệm vụ liên quan đến việc thiết lập, duy trì và xử lý sự cố của mạng không dây. Này áp dụng cho các mạng nhỏ dân cư không dây hoặc lớn hơn và nhiều hơn nữa mạng lưới thương mại phức tạp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ngay cả hầu hết các mạng không dây thô sơ trình bày những thách thức đáng kể, về mặt bảo vệ và duy trì truy cập chính xác. Một kỹ sư mạng không dây xử lý bất kỳ vấn đề có liên quan đến tín hiệu không dây, định tuyến hoặc các khía cạnh khác của tính toàn vẹn mạng. Một kỹ sư mạng không dây phải vẫn liên tục thông báo về cấu trúc và các yếu tố của một topo mạng để xử lý triệt để các vấn đề mạng không dây.
What is the Wireless Network Engineer? - Definition
A wireless network engineer is an individual proficient in handling all tasks related to the setup, maintenance and troubleshooting of a wireless network. This applies to small residential wireless networks or larger and more complex commercial networks.
Understanding the Wireless Network Engineer
Even the most rudimentary wireless networks present significant challenges, in terms of securing and maintaining correct access. A wireless network engineer handles any issue that involves wireless signals, routing or other aspects of network integrity. A wireless network engineer must remain continuously apprised of the structure and elements of a network topology to thoroughly handle wireless network issues.
Thuật ngữ liên quan
- Network Support Engineer
- Wireless Local Area Network (WLAN)
- Wireless Fidelity (Wi-Fi)
- Local Area Network (LAN)
- Security Architecture
- Wi-Fi Protected Access (WPA)
- Rogue Wireless Device
- Wireless Access Point (WAP)
- Architect-Engineer (A-E)
- Service Set Identifier (SSID)
Source: Wireless Network Engineer là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm