Định nghĩa Wireless Network Security là gì?
Wireless Network Security là Bảo mật mạng không dây. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Wireless Network Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
An ninh mạng không dây là quá trình thiết kế, thực hiện và đảm bảo an ninh trên mạng máy tính không dây. Nó là một tập hợp con của an ninh mạng có thêm bảo vệ cho một mạng máy tính không dây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
An ninh mạng không dây chủ yếu bảo vệ một mạng không dây từ các nỗ lực truy cập trái phép và độc hại. Thông thường, an ninh mạng không dây được phân phối thông qua các thiết bị không dây (thường là một router / switch không dây) mã hóa và đóng chặt tất cả các thông tin liên lạc không dây theo mặc định. Ngay cả khi an ninh mạng không dây bị tổn thương, các hacker không thể xem nội dung của giao thông / gói trên đường vận chuyển. Hơn nữa, phát hiện xâm nhập và ngăn ngừa không dây hệ thống cũng cho phép bảo vệ một mạng không dây bằng cách báo cho người quản trị mạng không dây trong trường hợp vi phạm an ninh.
What is the Wireless Network Security? - Definition
Wireless network security is the process of designing, implementing and ensuring security on a wireless computer network. It is a subset of network security that adds protection for a wireless computer network.
Understanding the Wireless Network Security
Wireless network security primarily protects a wireless network from unauthorized and malicious access attempts. Typically, wireless network security is delivered through wireless devices (usually a wireless router/switch) that encrypts and secures all wireless communication by default. Even if the wireless network security is compromised, the hacker is not able to view the content of the traffic/packet in transit. Moreover, wireless intrusion detection and prevention systems also enable protection of a wireless network by alerting the wireless network administrator in case of a security breach.
Thuật ngữ liên quan
- Wireless Network
- Network Security
- Network Security Protocols
- Wireless Intrusion Prevention System (WIPS)
- Wireless Internet
- Wired Equivalent Privacy (WEP)
- Wi-Fi Protected Access (WPA)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
Source: Wireless Network Security là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm