Workload

Định nghĩa Workload là gì?

WorkloadKhối lượng công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Workload - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Khối lượng công việc được thực hiện bởi một thực thể trong một thời gian nhất định, hoặc số tiền trung bình của công việc xử lý bởi một thực thể tại một khoảnh khắc thời gian cụ thể. Khối lượng công việc xử lý bởi một thực thể đưa ra một ước tính hiệu quả và hiệu suất của tổ chức đó. Trong khoa học máy tính, thuật ngữ này đề cập đến khả năng hệ thống máy tính để xử lý và làm việc quá trình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cách tiếp cận để thúc đẩy khả năng khối lượng công việc là để tăng số lượng máy chủ và chạy các ứng dụng trên các máy chủ khác nhau. Những bất lợi của phương pháp này là tăng chi phí trong thiết lập, duy trì và triển khai.

What is the Workload? - Definition

The amount of work performed by an entity in a given period of time, or the average amount of work handled by an entity at a particular instant of time. The amount of work handled by an entity gives an estimate of the efficiency and performance of that entity. In computer science, this term refers to computer systems' ability to handle and process work.

Understanding the Workload

One approach to boosting workload capabilities is to increase the number of servers and run applications on different servers. The disadvantage of this approach is increased costs in setup, maintenance and deployment.

Thuật ngữ liên quan

  • Entity
  • Overloading
  • Code Efficiency
  • Paging
  • Application Workload Demand
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus
  • Armored Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *