Định nghĩa Yobibyte (YiB) là gì?
Yobibyte (YiB) là Yobibyte (YiB). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Yobibyte (YiB) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một yobibyte (YiB) là một đơn vị lưu trữ thông tin kỹ thuật số sử dụng để biểu thị kích thước của dữ liệu. Nó tương đương với 280, hoặc 1.208.925.819.614.629.174.706.176, byte và tương đương với 1.024 zebibytes.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Yobibyte (YiB)? - Definition
A yobibyte (YiB) is a unit of digital information storage used to denote the size of data. It is equivalent to 280, or 1,208,925,819,614,629,174,706,176, bytes and equal to 1,024 zebibytes.
Understanding the Yobibyte (YiB)
Thuật ngữ liên quan
- Zebibyte (ZiB)
- Zettabyte (ZB)
- Yottabyte (YB)
- Gigabyte (G or GByte)
- International Electrotechnical Commission (IEC)
- Exabyte (EB)
- Kibibyte
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
Source: Yobibyte (YiB) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm