Định nghĩa Zoho Office Suite là gì?
Zoho Office Suite là Zoho Office Suite. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zoho Office Suite - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Zoho Office Suite là nhóm toàn diện Zoho Corporation của các công cụ văn phòng trực tuyến. Nó bao gồm các cộng tác trực tuyến và các ứng dụng năng suất, có thể được truy cập thông qua trình duyệt Web. ứng dụng Zoho được xây dựng trên công nghệ điện toán đám mây, nơi dịch vụ được lưu trữ từ các máy chủ từ xa và mạng lưới. Zoho tung ra năm 2005 như một công ty tư nhân có văn phòng tại Hoa Kỳ, Ấn Độ, Singapore và Nhật Bản, và đã được phát triển để phục vụ người dùng máy tính trên toàn thế giới.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ứng dụng Zoho Office Suite được phổ biến kinh doanh, quản lý thông tin và năng suất các giải pháp. Zoho Office Suite là ví dụ hoàn hảo của phần mềm như một dịch vụ (SaaS). Tính đến năm 2011, Zoho cung cấp 22 ứng dụng trực tuyến miễn phí cho người dùng cá nhân, bao gồm quản lý quan hệ khách hàng (CRM), quản lý dự án, hội nghị Web, thanh toán, chat, email và lịch. tỷ lệ khách hàng của công ty được xác định trước và quy mô theo yêu cầu kinh doanh. ứng dụng Zoho và các tính năng bao gồm:
What is the Zoho Office Suite? - Definition
Zoho Office Suite is Zoho Corporation's comprehensive group of online office tools. It includes online collaboration and productivity applications, which can be accessed via Web browser. Zoho applications are built on cloud computing technology, where services are hosted from remote servers and networks. Zoho launched in 2005 as a private company with offices in the U.S., India, Singapore and Japan, and was developed to serve computer users worldwide.
Understanding the Zoho Office Suite
Zoho Office Suite applications are popular business, information management and productivity solutions. Zoho Office Suite is the perfect example of software as a service (SAAS). As of 2011, Zoho offered 22 online applications free to individual users, including customer relationship management (CRM), project management, Web conferencing, billing, chat, email and calendar. Corporate customer rates are predetermined and scaled according to business requirements. Zoho applications and features include:
Thuật ngữ liên quan
- Cloud
- Cloud Computing
- Cloud Provider
- Customer Relationship Management (CRM)
- Software
- Project Management
- Electronic Mail (Email)
- Web Conferencing
- Chat
- Billing Software
Source: Zoho Office Suite là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm