DVD-9

DVD-9 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-9 – Technology Terms

DTS-HD Master Audio (DTS-HD)

DTS-HD Master Audio (DTS-HD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DTS-HD Master Audio (DTS-HD) – Technology Terms

Digital Video Camera (DVCAM)

Digital Video Camera (DVCAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Camera (DVCAM) – Technology Terms

Digital Compact Cassette (DCC)

Digital Compact Cassette (DCC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Compact Cassette (DCC) – Technology Terms

Descriptive Video Service (DVS)

Descriptive Video Service (DVS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Descriptive Video Service (DVS) – Technology Terms

DisplayPort

DisplayPort là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DisplayPort – Technology Terms

Data Validation

Data Validation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Validation – Technology Terms

DNS Resolver

DNS Resolver là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Resolver – Technology Terms

Distributed Denial of Service (DDoS)

Distributed Denial of Service (DDoS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Denial of Service (DDoS) – Technology Terms

Dictionary

Dictionary là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dictionary – Technology Terms

Demilitarized Zone (DMZ)

Demilitarized Zone (DMZ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demilitarized Zone (DMZ) – Technology Terms

Dumpster Diving

Dumpster Diving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dumpster Diving – Technology Terms

Device Relationship Management (DRM)

Device Relationship Management (DRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Relationship Management (DRM) – Technology Terms

Data Transmission

Data Transmission là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transmission – Technology Terms

Data Mapping

Data Mapping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mapping – Technology Terms

Digital AMPS (D-AMPS)

Digital AMPS (D-AMPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital AMPS (D-AMPS) – Technology Terms

Data Packet

Data Packet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Packet – Technology Terms

Data Portability

Data Portability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Portability – Technology Terms

Data Stream

Data Stream là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Stream – Technology Terms

Dataflow

Dataflow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dataflow – Technology Terms

Data Link

Data Link là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Link – Technology Terms

Data Bank

Data Bank là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Bank – Technology Terms

Data Bus

Data Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Bus – Technology Terms

Data Conversion

Data Conversion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Conversion – Technology Terms

Data Element

Data Element là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Element – Technology Terms

Dancing Baloney

Dancing Baloney là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dancing Baloney – Technology Terms

Direct Access Storage Device (DASD)

Direct Access Storage Device (DASD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Access Storage Device (DASD) – Technology Terms

Data Architecture

Data Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Architecture – Technology Terms

Daisy Chain

Daisy Chain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Daisy Chain – Technology Terms

Daisy Wheel Printer

Daisy Wheel Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Daisy Wheel Printer – Technology Terms

Digital Currency

Digital Currency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Currency – Technology Terms

Digital To Analog Conversion (D/A)

Digital To Analog Conversion (D/A) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital To Analog Conversion (D/A) – Technology Terms

Digital Illustration

Digital Illustration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Illustration – Technology Terms

Dual-Homed Host

Dual-Homed Host là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual-Homed Host – Technology Terms

Dublin Core (DC)

Dublin Core (DC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dublin Core (DC) – Technology Terms

Duplex

Duplex là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Duplex – Technology Terms

Doubly Linked List

Doubly Linked List là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Doubly Linked List – Technology Terms

Downstream

Downstream là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Downstream – Technology Terms

Downtime

Downtime là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Downtime – Technology Terms

Drag And Drop

Drag And Drop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drag And Drop – Technology Terms

Drum Printer

Drum Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drum Printer – Technology Terms

Desktop Video Conferencing (DTVC)

Desktop Video Conferencing (DTVC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Video Conferencing (DTVC) – Technology Terms

Dual Band

Dual Band là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Band – Technology Terms

Dotted Quad

Dotted Quad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dotted Quad – Technology Terms

Double-density (DD)

Double-density (DD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Double-density (DD) – Technology Terms

Data Link Control (DLC)

Data Link Control (DLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Link Control (DLC) – Technology Terms

Directory User Agent (DUA)

Directory User Agent (DUA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory User Agent (DUA) – Technology Terms

Disassembler

Disassembler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disassembler – Technology Terms

Distributed Antenna System (DAS)

Distributed Antenna System (DAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Antenna System (DAS) – Technology Terms

Desktop Management Interface (DMI)

Desktop Management Interface (DMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Management Interface (DMI) – Technology Terms

Dot Matrix Printer (DMP)

Dot Matrix Printer (DMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dot Matrix Printer (DMP) – Technology Terms

Digital Video Express (DIVX)

Digital Video Express (DIVX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Express (DIVX) – Technology Terms

Digital Whiteboard

Digital Whiteboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Whiteboard – Technology Terms

Digitization

Digitization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digitization – Technology Terms

Disk Cache

Disk Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Cache – Technology Terms

Disk Formatting

Disk Formatting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Formatting – Technology Terms

Directory Server Agent (DSA)

Directory Server Agent (DSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory Server Agent (DSA) – Technology Terms

Direct Inward Dial (DID)

Direct Inward Dial (DID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Inward Dial (DID) – Technology Terms

Digital Audio Tape (DAT)

Digital Audio Tape (DAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Audio Tape (DAT) – Technology Terms

Digital Darkroom

Digital Darkroom là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Darkroom – Technology Terms

Digital Filter

Digital Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Filter – Technology Terms

Device Driver

Device Driver là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Driver – Technology Terms

Defect Analysis

Defect Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Defect Analysis – Technology Terms

Demarcation Point

Demarcation Point là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demarcation Point – Technology Terms

Demo (Demo Scene and Demo Party)

Demo (Demo Scene and Demo Party) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demo (Demo Scene and Demo Party) – Technology Terms

Demultiplexer (dmux)

Demultiplexer (dmux) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demultiplexer (dmux) – Technology Terms

Datagram

Datagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Datagram – Technology Terms

Daughterboard

Daughterboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Daughterboard – Technology Terms

Digital Audio Workstation (DAW)

Digital Audio Workstation (DAW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Audio Workstation (DAW) – Technology Terms

Directory Client Agent (DCA)

Directory Client Agent (DCA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory Client Agent (DCA) – Technology Terms

DECnet

DECnet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DECnet – Technology Terms

Decompiler

Decompiler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decompiler – Technology Terms

Dedicated IP Address

Dedicated IP Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dedicated IP Address – Technology Terms

Data Transformation

Data Transformation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transformation – Technology Terms

Database Front End

Database Front End là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Front End – Technology Terms

Database Model

Database Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Model – Technology Terms

Data Communications (DC)

Data Communications (DC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Communications (DC) – Technology Terms

Decimal

Decimal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decimal – Technology Terms

Digerati

Digerati là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digerati – Technology Terms

Digital Video (DV)

Digital Video (DV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video (DV) – Technology Terms

Directed Acyclic Graph (DAG)

Directed Acyclic Graph (DAG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directed Acyclic Graph (DAG) – Technology Terms

Data Terminal Equipment (DTE)

Data Terminal Equipment (DTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Terminal Equipment (DTE) – Technology Terms

Desktop

Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop – Technology Terms

Dialog Box

Dialog Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dialog Box – Technology Terms

Digital Signature

Digital Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Signature – Technology Terms

Dock

Dock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dock – Technology Terms

Drop-Down Menu

Drop-Down Menu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drop-Down Menu – Technology Terms

Data Encryption Key (DEK)

Data Encryption Key (DEK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Encryption Key (DEK) – Technology Terms

DNS Record

DNS Record là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Record – Technology Terms

Data Management

Data Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management – Technology Terms

Double Data Rate (DDR)

Double Data Rate (DDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Double Data Rate (DDR) – Technology Terms

Disk Drive

Disk Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Drive – Technology Terms

Digital Subscriber Line (DSL)

Digital Subscriber Line (DSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Subscriber Line (DSL) – Technology Terms

Document Type Definition (DTD)

Document Type Definition (DTD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Document Type Definition (DTD) – Technology Terms