After-hours trading

After-hours trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-marketing

After-marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annualized rate

Annualized rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-sales service

After-sales service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad view

Ad view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autoregression

Autoregression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual statement

Annual statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual turnover

Annual turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual usage value

Annual usage value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annualize

Annualize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annualized hours

Annualized hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad valorem tax

Ad valorem tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit calendar

Audit calendar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit committee

Audit committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit cycle

Audit cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit department

Audit department là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomous work group

Autonomous work group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomy

Autonomy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomy principle

Autonomy principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autopoiesis

Autopoiesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affordable method

Affordable method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Afforestation

Afforestation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affreightment

Affreightment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Afloat

Afloat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-acquired clause

After-acquired clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-acquired property

After-acquired property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceleration principle

Acceleration principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceleration request

Acceleration request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptability criteria

Acceptability criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad valorem tariff

Ad valorem tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audience profile

Audience profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audiovisual material

Audiovisual material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit

Audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceleration clause

Acceleration clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual policy

Annual policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual receipts

Annual receipts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual report

Annual report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual return

Annual return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual sales change

Annual sales change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audience composition

Audience composition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad server

Ad server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomation

Autonomation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad space

Ad space là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomic law

Autonomic law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad valorem

Ad valorem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomous investment

Autonomous investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autonomous maintenance

Autonomous maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accelerated depreciation

Accelerated depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accelerated option

Accelerated option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affluenza

Affluenza là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affordability

Affordability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affordability index

Affordability index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affordable Care Act (ACA)

Affordable Care Act (ACA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auction ring

Auction ring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auctioneers

Auctioneers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audience

Audience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad hoc committee

Ad hoc committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad litem

Ad litem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad pages sold

Ad pages sold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad referendum

Ad referendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ad request

Ad request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirmative pregnant

Affirmative pregnant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirmative relief

Affirmative relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual leave

Annual leave là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual meeting

Annual meeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual mortgagor statement

Annual mortgagor statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirmative defense

Affirmative defense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirmative disclosure

Affirmative disclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ACMA

ACMA là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accelerated amortization

Accelerated amortization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ACORN

ACORN là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accelerated benefits

Accelerated benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acoustics

Acoustics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accelerated bookbuild

Accelerated bookbuild là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accelerated deposit rule

Accelerated deposit rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automobile emissions

Automobile emissions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Automobile insurance

Automobile insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auction market

Auction market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auction rate bond

Auction rate bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirm

Affirm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirmation of contract

Affirmation of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affirmative action

Affirmative action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ACIS

ACIS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ACK

ACK là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh