Accepted draft
Accepted draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepted draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepting bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepting house là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Accepting risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition program baseline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance region là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance region alpha risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance sampling plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of a bill of exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance of office by trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Axonometric projection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition indigestion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Awareness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Away from the market order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Axiom là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition, Development, and Construction (ADC) loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition indebtedness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance letter of credit (L/C) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Award-term contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Awarding authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Administration bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Administration cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avoirdupois weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avulsion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Award là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Award of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acceptance for honor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquiring processor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquisition accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Administration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquirer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquiring bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aviation-trip life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avoidable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avoidance of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avoided cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Avoiding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adminisphere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Administer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Administered price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aviation accident insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aviation exclusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustments estimate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquired immune deficiency syndrome (AIDS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquired knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquired needs theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquired surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aviation hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Aviation insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment policies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquiescence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Acquired advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment assistance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average without percentage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average working capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Averaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average up là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average variable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average weekly wage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Automatic bill payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Automatic call distributor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Automatic cost of living adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Automatic cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Automatic coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjusting events là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjusted premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjuster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Adjusting entries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average settlement period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average total assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Average total costs (ATC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh