Adhesive

Adhesive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adhocism

Adhocism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized signatory

Authorized signatory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized stock

Authorized stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized user

Authorized user là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized work

Authorized work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate planning

Aggregate planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate supply

Aggregate supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregated shipments

Aggregated shipments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average cost (AVCO) method

Average cost (AVCO) method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate notice

Adequate notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate record

Adequate record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate sample

Adequate sample là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adhesion contract

Adhesion contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized price list

Authorized price list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized share capital

Authorized share capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate expenditure (AE)

Aggregate expenditure (AE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate hours

Aggregate hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate income

Aggregate income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate indemnity

Aggregate indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate inventory

Aggregate inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate limits

Aggregate limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate mortality table

Aggregate mortality table là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average collection period

Average collection period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate coverage

Adequate coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average cost

Average cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate disclosure

Adequate disclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate evidence

Adequate evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate intake (AI)

Adequate intake (AI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized person

Authorized person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized capital

Authorized capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agglomeration diseconomies

Agglomeration diseconomies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggravated damages

Aggravated damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggravating circumstance

Aggravating circumstance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate

Aggregate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate data

Aggregate data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aggregate demand

Aggregate demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average chart

Average chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate

Adequate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average clause

Average clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate competition

Adequate competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequate consideration

Adequate consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorization

Authorization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorization code

Authorization code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authorized bank

Authorized bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent’s lien

Agent’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent’s tort

Agent’s tort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agented credit

Agented credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agents technology

Agents technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agflation

Agflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average annual yield

Average annual yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarian personality

Authoritarian personality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarianism

Authoritarianism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authority

Authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authority to pay

Authority to pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent provocateur

Agent provocateur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent in trust

Agent in trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average adjusters

Average adjusters là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average age of inventory

Average age of inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average age of receivables

Average age of receivables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average agreement

Average agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Any-and-all-bid

Any-and-all-bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Address of record

Address of record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoring

Authoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ademption

Ademption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoring tool

Authoring tool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequacy

Adequacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authoritarian leadership

Authoritarian leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adequacy of coverage

Adequacy of coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency theory

Agency theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agenda

Agenda là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent

Agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent ad litem

Agent ad litem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agent bank

Agent bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average adjuster

Average adjuster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive effect

Additive effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additur

Additur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentication key

Authentication key là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Address

Address là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency problem

Agency problem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Address for service

Address for service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency risk

Agency risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authenticity

Authenticity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency security

Agency security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Author

Author là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency shop

Agency shop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency shop clause

Agency shop clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh