Agency shop clause

Agency shop clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antidilution clause

Antidilution clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antimicrobial

Antimicrobial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antiseptic

Antiseptic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antivirus (AV) software

Antivirus (AV) software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anton Piller order

Anton Piller order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive colors

Additive colors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentic assessment

Authentic assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentic record

Authentic record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipated inflation

Anticipated inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authenticated copy

Authenticated copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipation

Anticipation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentication

Authentication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipation stock

Anticipation stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentication certificate

Authentication certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipatory avoidance

Anticipatory avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipatory breach

Anticipatory breach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anticipatory credit

Anticipatory credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avalizor

Avalizor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avatar

Avatar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average

Average là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Average accounting return

Average accounting return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional services

Additional services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additionality

Additionality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive

Additive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additive alternate bid

Additive alternate bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional mark-on

Additional mark-on là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Authentic

Authentic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional markup

Additional markup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional paid-in capital

Additional paid-in capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional perils

Additional perils là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available stock

Available stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available to promise

Available to promise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aval

Aval là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avalized draft

Avalized draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency fee

Agency fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency markup

Agency markup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency of record

Agency of record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Austerity budget

Austerity budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency payments

Agency payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Australian Dollar (AU $)

Australian Dollar (AU $) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-theft device

Anti-theft device là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti trust laws

Anti trust laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Antibiotic

Antibiotic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional death benefit

Additional death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional insured

Additional insured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Additional living expense

Additional living expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Added value

Added value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available hours

Available hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addendum

Addendum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available market

Available market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addiction

Addiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available seat miles

Available seat miles là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Addition

Addition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-greenmail provision

Anti-greenmail provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-lapse statute

Anti-lapse statute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-martingale system

Anti-martingale system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anonymous FTP

Anonymous FTP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ansoff matrix

Ansoff matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by estoppel

Agency by estoppel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by necessity

Agency by necessity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by ratification

Agency by ratification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency commission

Agency commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency

Agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency cost

Agency cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency bond

Agency bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency cost view

Agency cost view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency by appointment

Agency by appointment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agency endorsement

Agency endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditorium style

Auditorium style là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Augmented lattice design

Augmented lattice design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Augmented product

Augmented product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aunt Millie

Aunt Millie là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Austenite

Austenite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anomaly

Anomaly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anonymizing

Anonymizing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-dumping duty

Anti-dumping duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annulment

Annulment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-dumping laws

Anti-dumping laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anode

Anode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-globalization

Anti-globalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anodic protection

Anodic protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age setback

Age setback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available cashflow

Available cashflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available credit

Available credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available earnings

Available earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available expenditure

Available expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available funds

Available funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditing standards

Auditing standards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh