Answer

Answer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-boycott regulations

Anti-boycott regulations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-diversion clause

Anti-diversion clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-dumping duty

Anti-dumping duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annulment

Annulment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anti-dumping laws

Anti-dumping laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age-grade distribution

Age-grade distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on sale

Add-on sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-ons

Add-ons là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age hardening

Age hardening là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age of capacity

Age of capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age of majority

Age of majority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age of reason

Age of reason là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Availability

Availability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Availability bias

Availability bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agate

Agate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available asset

Available asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Agate line

Agate line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Available balance

Available balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age and life cycle

Age and life cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity in arrears

Annuity in arrears là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age discrimination

Age discrimination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity unit

Annuity unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Age distribution

Age distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auxiliary item

Auxiliary item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Avail

Avail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive selling

Adaptive selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive system

Adaptive system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on clause

Add-on clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on interest

Add-on interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Add-on loan

Add-on loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity analysis

Annuity analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity certain

Annuity certain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditee

Auditee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity consideration

Annuity consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditing evidence

Auditing evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity contract

Annuity contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auditing for compliance

Auditing for compliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity date

Annuity date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity death benefit

Annuity death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity in advance

Annuity in advance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auxiliary activity

Auxiliary activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Auxiliary company

Auxiliary company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Afternoon drive

Afternoon drive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Against actuals

Against actuals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Against the box

Against the box là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit sampling

Audit sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuitant

Annuitant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit scope

Audit scope là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuitize

Annuitize là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit strategy

Audit strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annuity

Annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit trail

Audit trail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive expectations

Adaptive expectations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive learning

Adaptive learning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive measure

Adaptive measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive mode

Adaptive mode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive organization

Adaptive organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aftermarket

Aftermarket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aftermarket report

Aftermarket report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aftermath

Aftermath là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptability

Adaptability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autrefois acquit

Autrefois acquit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptation

Adaptation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autrefois convict

Autrefois convict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adapter

Adapter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annualized return

Annualized return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adaptive control method

Adaptive control method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit evidence

Audit evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit program

Audit program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit report

Audit report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Audit resolution

Audit resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-tax income

After-tax income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After tax return on assets

After tax return on assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After tax return on sales

After tax return on sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After the bell

After the bell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptance

Acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adam Smith

Adam Smith là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autoship

Autoship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-tax basis

After-tax basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-tax deduction

After-tax deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptable price range

Acceptable price range là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptable quality level

Acceptable quality level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acceptable risk

Acceptable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Autoregression analysis

Autoregression analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After date

After date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annualized income

Annualized income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

After-hours trading

After-hours trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh