Correlational study

Correlational study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclic variation

Cyclic variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical

Cyclical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical industry

Cyclical industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical stock

Cyclical stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical stocks

Cyclical stocks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code

Code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code 39

Code 39 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrective action

Corrective action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle inventory

Cycle inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle rate

Cycle rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle stock

Cycle stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle time

Cycle time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycles per second (cps)

Cycles per second (cps) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduct

Conduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit

Conduit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit approach

Conduit approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion price

Conversion price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion privilege

Conversion privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion rate

Conversion rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coaxial cable (Coax)

Coaxial cable (Coax) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correcting entry

Correcting entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

COBOL

COBOL là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correction

Correction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common disaster clause

Common disaster clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correction of document

Correction of document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common duty of care

Common duty of care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condominium fee

Condominium fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condominium insurance

Condominium insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condonation

Condonation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coase’s theorem

Coase’s theorem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coastal trade

Coastal trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coated stock

Coated stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion option

Conversion option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion parity

Conversion parity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporeal property

Corporeal property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion premium

Conversion premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporeal punishment

Corporeal punishment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common cost

Common cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corpus

Corpus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common design

Common design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle

Cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common disaster

Common disaster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle billing

Cycle billing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle count

Cycle count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle count number

Cycle count number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle count period

Cycle count period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion factor

Conversion factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion fund

Conversion fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condo hotel

Condo hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condominium

Condominium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporatization

Corporatization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condominium declaration

Condominium declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporeal

Corporeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common cause

Common cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporeal ownership

Corporeal ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common cause variation

Common cause variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberslacking

Cyberslacking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common code

Common code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberspace

Cyberspace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybersquatting

Cybersquatting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberterrorism

Cyberterrorism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybertheft

Cybertheft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coal

Coal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coalition

Coalition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion

Conversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion cost

Conversion cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common areas

Common areas là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convergent thinking

Convergent thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation

Corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common body of knowledge

Common body of knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation act

Corporation act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common carrier

Common carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation tax

Corporation tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporation sole

Corporation sole là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber Monday

Cyber Monday là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber wallet

Cyber wallet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CyberCash

CyberCash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberlaw

Cyberlaw là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybernetics

Cybernetics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of employment

Conditions of employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of satisfaction

Conditions of satisfaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions to avoid

Conditions to avoid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional pollutants

Conventional pollutants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional project

Conventional project là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convergence

Convergence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate values

Corporate values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate veil

Corporate veil là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate venturing

Corporate venturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate welfare

Corporate welfare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-marketing

Cyber-marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-mediary

Cyber-mediary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional cargo

Conventional cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional loan

Conventional loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional mortgage

Conventional mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions of carriage

Conditions of carriage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh