Country diversification

Country diversification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common area assessment

Common area assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate values

Corporate values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate veil

Corporate veil là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate venturing

Corporate venturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate welfare

Corporate welfare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-marketing

Cyber-marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyber-mediary

Cyber-mediary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conventional cargo

Conventional cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity trading advisor

Commodity trading advisor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-default clause

Cross-default clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convention

Convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-demand

Cross-demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convention blank

Convention blank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity pool operator

Commodity pool operator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convention values

Convention values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity price risk

Commodity price risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countersign

Countersign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countersignature

Countersignature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countersignature law

Countersignature law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countertrade

Countertrade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countervailing duty

Countervailing duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countervailing measure

Countervailing measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity rate

Commodity rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity swap

Commodity swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity tariff

Commodity tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity tax

Commodity tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter

Counter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditions concurrent

Conditions concurrent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter check

Counter check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter-cyclical

Counter-cyclical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter cyclical policy

Counter cyclical policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional release

Conditional release là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate structure

Corporate structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate tax view

Corporate tax view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate trustee

Corporate trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate umbrella

Corporate umbrella là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional sale agreement

Conditional sale agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional sales floater

Conditional sales floater là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional sales lease

Conditional sales lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate strategy

Corporate strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive criticism

Constructive criticism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count sheet

Count sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditionality

Conditionality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience product

Convenience product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience sampling

Convenience sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience store

Convenience store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate refinancing

Corporate refinancing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate reputation

Corporate reputation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate restructuring

Corporate restructuring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate scandal

Corporate scandal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlling

Controlling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countermand

Countermand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlling interest

Controlling interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Countermeasures

Countermeasures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controversy

Controversy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterpart

Counterpart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conundrum

Conundrum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterparty

Counterparty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate stock

Corporate stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterparty risk

Counterparty risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience file

Convenience file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convenience goods

Convenience goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter-offer

Counter-offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterclaim

Counterclaim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterfeit

Counterfeit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counterfeiting

Counterfeiting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive

Constructive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional event

Conditional event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive assent

Constructive assent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive authority

Constructive authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-currency swap

Cross-currency swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive change

Constructive change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate secretary

Corporate secretary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructive control

Constructive control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate sponsorship

Corporate sponsorship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional fare

Conditional fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional offer

Conditional offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional payment

Conditional payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter guarantee

Counter guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counter indemnity

Counter indemnity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled variable

Controlled variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional commitment

Conditional commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled variation

Controlled variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled insurance

Controlled insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controller

Controller là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled item

Controlled item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional contract

Conditional contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Controlled substance

Controlled substance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conditional endorsement

Conditional endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Counseling

Counseling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Count

Count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh