Commoditization

Commoditization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commodity

Commodity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed to new investors

Closed to new investors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed transaction

Closed transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed union

Closed union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed year

Closed year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissions expense

Commissions expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed sector

Closed sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed proceeding

Closed proceeding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed promotion

Closed promotion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed question

Closed question là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conclusory

Conclusory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concomitant variable

Concomitant variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concord

Concord là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concordance

Concordance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concordat

Concordat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commitment letter

Commitment letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Committed cost

Committed cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Committee

Committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil case

Civil case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil damages

Civil damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

City code

City code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Civil law

Civil law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

City of London

City of London là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed mortgage

Closed mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

City pair

City pair là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed position

Closed position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citizen

Citizen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citizenship

Citizenship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citizenship test

Citizenship test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulation expenses

Circulation expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circumstantial evidence

Circumstantial evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citation

Citation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Citation index

Citation index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop system

Closed loop system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concourse

Concourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concrete

Concrete là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner’s values

Commissioner’s values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrency

Concurrency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioning

Commissioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent causation

Concurrent causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessionary fare

Concessionary fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concierge

Concierge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conciliation

Conciliation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conclusive

Conclusive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conclusive evidence

Conclusive evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessional funding

Concessional funding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessionality

Concessionality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessionally taxed

Concessionally taxed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner for oaths

Commissioner for oaths là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end transaction

Closed-end transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commissioner of insurance

Commissioner of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed file

Closed file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop MRP

Closed loop MRP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulating asset

Circulating asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed loop recycling

Closed loop recycling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulating capital

Circulating capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circulation

Circulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end credit

Closed-end credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end lease

Closed-end lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end loan

Closed-end loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end mortgage

Closed-end mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed-end mutual fund

Closed-end mutual fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concessionaire

Concessionaire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission

Commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concerted refusal to deal

Concerted refusal to deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission broker

Commission broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concession

Concession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission del credere

Commission del credere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission representative

Commission representative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commission of authority

Commission of authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular credit

Circular credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular flow diagram

Circular flow diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular flow model

Circular flow model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular merger

Circular merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed competitive bidding

Closed competitive bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed contract

Closed contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed corporation

Closed corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed date

Closed date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed dating

Closed dating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concerning

Concerning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concert party

Concert party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commingling

Commingling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concerted action

Concerted action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercially reasonable

Commercially reasonable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commingled fund

Commingled fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit

Circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit breaker

Circuit breaker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circuit switched

Circuit switched là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Circular causation

Circular causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close market

Close market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close period

Close period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Close to the money

Close to the money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed bidding

Closed bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Closed circuit

Closed circuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh