Contract negotiation

Contract negotiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash value life insurance

Cash value life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of affreightment

Contract of affreightment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract of bailment

Contract of bailment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract modification

Contract modification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound interest

Compound interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound journal entry

Compound journal entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound option

Compound option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound probability

Compound probability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound risk

Compound risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound tariff

Compound tariff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial insurance

Commercial insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction industry

Construction industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction inspector

Construction inspector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction insurance

Construction insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction lender

Construction lender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction lien

Construction lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract market

Contract market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial hedger

Commercial hedger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction cost

Construction cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction documents

Construction documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction in progress

Construction in progress là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash value added (CVA)

Cash value added (CVA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child tax credit

Child tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chilling

Chilling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chilling effect

Chilling effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract maintenance

Contract maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract management

Contract management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract manufacturing

Contract manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial frustration

Commercial frustration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract guarantee

Contract guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract hire

Contract hire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract holder

Contract holder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract law

Contract law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract line item

Contract line item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract logistics

Contract logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound

Compound là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound accreted value

Compound accreted value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound arbitrage

Compound arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound duty rate

Compound duty rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compound entry

Compound entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial forms

Commercial forms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child

Child là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child-resistant closure

Child-resistant closure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child support

Child support là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial draft

Commercial draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial economy

Commercial economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial facility

Commercial facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial finance company

Commercial finance company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial forgery policy

Commercial forgery policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructed value

Constructed value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction

Construction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction contract

Construction contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite work

Composite work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composition

Composition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract for sale of land

Contract for sale of land là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract for service

Contract for service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract grade

Contract grade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite leg

Composite leg là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite material

Composite material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite packaging

Composite packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite rate

Composite rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite depreciation

Composite depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construct validity

Construct validity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructability

Constructability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructability barriers

Constructability barriers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructed knowledge

Constructed knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructed meaning

Constructed meaning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite demand

Composite demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract clause

Contract clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract closeout

Contract closeout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constitutional right

Constitutional right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constraining factor

Constraining factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constraint

Constraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construct

Construct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial blanket bond

Commercial blanket bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial break

Commercial break là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract closeout costs

Contract closeout costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract cost analysis

Contract cost analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract costing

Contract costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract date

Contract date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract documents

Contract documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract employee

Contract employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh