Competitive equilibrium

Competitive equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competition ahead

Competition ahead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive equilibriums

Competitive equilibriums là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competition-based pricing

Competition-based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive

Competitive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive advantage

Competitive advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive advertising

Competitive advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination store

Combination store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination strategy

Combination strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination vessel

Combination vessel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check stub

Check stub là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency modeling

Competency modeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive criteria

Competitive criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent

Competent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive demand

Competitive demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent authority

Competent authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Climate

Climate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent party

Competent party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent witness

Competent witness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competing

Competing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check out time

Check out time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination plan

Combination plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination policy

Combination policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check printing charges

Check printing charges là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check routine

Check routine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check safekeeping

Check safekeeping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive analysis

Competitive analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive benchmarking

Competitive benchmarking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive bidders

Competitive bidders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination packaging

Combination packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive bidding

Competitive bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory time

Compensatory time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination agent

Combination agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination bond

Combination bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination branding

Combination branding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory trade

Compensatory trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competence

Competence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competencies

Competencies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency

Competency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency-based approach

Competency-based approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency based pay

Competency based pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency convergence

Competency convergence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation structure

Compensation structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory damages

Compensatory damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination loan

Combination loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory finance

Compensatory finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination order

Combination order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory stock option

Compensatory stock option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating balances plan

Compensating balances plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating differential

Compensating differential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating error

Compensating error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating factor

Compensating factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation

Compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation committee

Compensation committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation package

Compensation package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Column

Column là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combat pay

Combat pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compatibility

Compatibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination

Combination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compendium

Compendium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination agency

Combination agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensable factor

Compensable factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation plan

Compensation plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating adjustment

Compensating adjustment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating balances

Compensating balances là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Column centimeter

Column centimeter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Columnar journal

Columnar journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison goods

Comparison goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison pricing

Comparison pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison shopper

Comparison shopper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative advantage

Comparative advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison shopping

Comparison shopping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative analysis

Comparative analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison universe

Comparison universe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colorable imitation

Colorable imitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colorable transaction

Colorable transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative negligence

Comparative negligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparative risk

Comparative risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparing proportions

Comparing proportions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color rendering

Color rendering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color separation

Color separation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color wheel

Color wheel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colorable

Colorable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparison advertising

Comparison advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash to sales ratio

Cash to sales ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash settlement

Cash settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash turnover

Cash turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash short and over

Cash short and over là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash turnover ratio

Cash turnover ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash surrender value (CSV)

Cash surrender value (CSV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh