Comparable profits method

Comparable profits method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comparable worth

Comparable worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color of law

Color of law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color of title

Color of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color proof

Color proof là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration strategy

Concentration strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company union

Company union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash taxes

Cash taxes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash to sales ratio

Cash to sales ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color balance

Color balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash ratio

Cash ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash receipt

Cash receipt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash receipts journal

Cash receipts journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash refund annuity

Cash refund annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash register

Cash register là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company profile

Company profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash price

Cash price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company risk

Company risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash rate

Cash rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company seal

Company seal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration ratio

Concentration ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company secretary

Company secretary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration risk

Concentration risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company shareholdings

Company shareholdings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colophon

Colophon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Color

Color là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration banking

Concentration banking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company code

Company code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company creed

Company creed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company culture

Company culture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company demand

Company demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company director

Company director là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Companies act

Companies act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company doctor

Company doctor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Companion fare

Companion fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company law

Company law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Companion room

Companion room là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash plus convertible

Cash plus convertible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company

Company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash pooling

Cash pooling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision

Collision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision damage waiver

Collision damage waiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision deductible

Collision deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collision insurance

Collision insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrated marketing

Concentrated marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentration

Concentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash payback period

Cash payback period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash payment

Cash payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash-out merger

Cash-out merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash payment to suppliers

Cash payment to suppliers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash-out refinance

Cash-out refinance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collectivism

Collectivism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

College degree

College degree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computing

Computing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concealed damage

Concealed damage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concealed unemployment

Concealed unemployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concealment

Concealment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrated growth

Concentrated growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concentrated industry

Concentrated industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash outflow

Cash outflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash overdraft

Cash overdraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compact disc (CD)

Compact disc (CD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash order

Cash order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash out

Cash out là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective rationalization

Collective rationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective responsibility

Collective responsibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company limited by share

Company limited by share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company mission

Company mission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company name

Company name là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company orientation

Company orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Company policy

Company policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colloquium

Colloquium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collusion

Collusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collusive action

Collusive action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commuting expenses

Commuting expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collusive bidding

Collusive bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compact

Compact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Colocation

Colocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective bargaining

Collective bargaining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective punishment

Collective punishment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant sum game

Constant sum game là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant variable

Constant variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash merger

Cash merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash method

Cash method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash neutral

Cash neutral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh