Commuter tax

Commuter tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commuted value

Commuted value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computer virus

Computer virus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective bargaining

Collective bargaining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective punishment

Collective punishment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant sum game

Constant sum game là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant variable

Constant variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash merger

Cash merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash method

Cash method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash neutral

Cash neutral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash-on-cash return

Cash-on-cash return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Community property

Community property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash inflow

Cash inflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computer to plate

Computer to plate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection period ratio

Collection period ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection procedure

Collection procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection ratio

Collection ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective action

Collective action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collective agreement

Collective agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constant returns to scale

Constant returns to scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash interest

Cash interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash journal

Cash journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash management

Cash management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash management journal

Cash management journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash market

Cash market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash in bank

Cash in bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash-in-hand

Cash-in-hand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow per share

Cash flow per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow plans

Cash flow plans là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow statement

Cash flow statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow underwriting

Cash flow underwriting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computer software

Computer software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computer system

Computer system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collection period

Collection period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash in advance (CIA)

Cash in advance (CIA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow forecast

Cash flow forecast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow loan

Cash flow loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow management

Cash flow management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computer science

Computer science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow analysis

Cash flow analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargesheet

Chargesheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charging

Charging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equivalence

Cash equivalence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equivalent

Cash equivalent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equivalent doctrine

Cash equivalent doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow

Cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cycle

Cash cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash disbursement

Cash disbursement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cost

Cash cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash disbursement journal

Cash disbursement journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash discount

Cash discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash dividend

Cash dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash earnings

Cash earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equity

Cash equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash contract

Cash contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash control

Cash control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash conversion period

Cash conversion period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cover

Cash cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cow

Cash cow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge

Charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge account

Charge account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge buyer

Charge buyer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge-off

Charge-off là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeable

Chargeable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeable gain

Chargeable gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeable weight

Chargeable weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeback

Chargeback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeout

Chargeout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charges collect

Charges collect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Characteristic

Characteristic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash collections

Cash collections là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash concentration

Cash concentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash audit

Cash audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash available to invest

Cash available to invest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash awards

Cash awards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash balance plan (CBP)

Cash balance plan (CBP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash basis

Cash basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash basis accounting

Cash basis accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash before delivery (CBD)

Cash before delivery (CBD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash book

Cash book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash budget

Cash budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash capability

Cash capability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character loan

Character loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character set

Character set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash collateral

Cash collateral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash collateral account

Cash collateral account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash at bank

Cash at bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash-at-hand

Cash-at-hand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character

Character là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character attributes

Character attributes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character classification

Character classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character evidence

Character evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash accumulation method

Cash accumulation method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh