Cash accounting

Cash accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash accumulation method

Cash accumulation method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash acknowledgment

Cash acknowledgment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash advance fee

Cash advance fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash allowance

Cash allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check out

Check out là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clifford trust

Clifford trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash and carry

Cash and carry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash and cash equivalents

Cash and cash equivalents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash asset ratio

Cash asset ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Client centric

Client centric là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Client facing

Client facing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Client publics

Client publics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Client-server architecture

Client-server architecture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Click through rate (CTR)

Click through rate (CTR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Click-wrap agreement

Click-wrap agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clickable

Clickable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clickstream

Clickstream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Client

Client là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case-sensitive

Case-sensitive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case study

Case study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Casebook

Casebook là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash

Cash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash account

Cash account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check in time

Check in time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check kiting

Check kiting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check-in

Check-in là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clerical mistake

Clerical mistake là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Click and mortar

Click and mortar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check conversion

Check conversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check digit

Check digit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case binding

Case binding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case card

Case card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case in chief

Case in chief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case law

Case law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case of need

Case of need là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check endorsement

Check endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check guarantee

Check guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check hold

Check hold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case based reasoning

Case based reasoning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clerical error

Clerical error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check 21 Act

Check 21 Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check card

Check card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check clearing

Check clearing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing system

Clearing system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearinghouse

Clearinghouse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clemency

Clemency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cartonboard

Cartonboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carveout

Carveout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CAS number (CAS#)

CAS number (CAS#) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Case

Case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cheap money

Cheap money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check

Check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cartel

Cartel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cartogram

Cartogram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carton

Carton là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing cycle

Clearing cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charting

Charting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chasing demand

Chasing demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chastity bond

Chastity bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chat

Chat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chat room

Chat room là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel

Chattel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel mortgage

Chattel mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel paper

Chattel paper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel personal

Chattel personal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chattel real

Chattel real là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cheap

Cheap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing

Clearing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearing account

Clearing account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearance sale

Clearance sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearance terminal

Clearance terminal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter agreement

Charter agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter contract

Charter contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter service

Charter service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chartered accountant (CA)

Chartered accountant (CA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charterparty

Charterparty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear and present danger

Clear and present danger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear days

Clear days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear error

Clear error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear space clause

Clear space clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear thinking

Clear thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear title

Clear title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chart formation

Chart formation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clearance

Clearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chart of accounts

Chart of accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charter

Charter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable donation

Charitable donation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable foundation

Charitable foundation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable gift annuity

Charitable gift annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable lead trust

Charitable lead trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charitable mileage

Charitable mileage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh