Centrally planned economy

Centrally planned economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Centre of vital interests

Centre of vital interests là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Centrex

Centrex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capsule hotel

Capsule hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caption

Caption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Captive agent

Captive agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Census Bureau

Census Bureau là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Centerline

Centerline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central bank

Central bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central buying

Central buying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central composite design

Central composite design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central limit theorem

Central limit theorem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central office code

Central office code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central procurement

Central procurement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central tendency

Central tendency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central tendency error

Central tendency error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Central traits

Central traits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Censure

Censure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Census

Census là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celler-Kefauver Act

Celler-Kefauver Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cellophane

Cellophane là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cellular automata

Cellular automata là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cellular manufacturing

Cellular manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cellular system

Cellular system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cellular vessel

Cellular vessel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celsius scale

Celsius scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celtic tiger

Celtic tiger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cement

Cement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cell

Cell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cell layout

Cell layout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cell phone

Cell phone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital assistance program

Capital assistance program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital appreciation fund

Capital appreciation fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital asset

Capital asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital allocation

Capital allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital allowance

Capital allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital adequacy

Capital adequacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitation

Capitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitation payments

Capitation payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitulation

Capitulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalized interest

Capitalized interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalized value

Capitalized value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitated contract

Capitated contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celebrity endorsement

Celebrity endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celebrity testimonial

Celebrity testimonial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling effect

Ceiling effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling limit

Ceiling limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling price

Ceiling price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling value

Ceiling value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Celebrity advertising

Celebrity advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceding company

Ceding company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceiling

Ceiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cease and desist letter

Cease and desist letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cease and desist order

Cease and desist order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cede

Cede là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cedent

Cedent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CCS

CCS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cease and desist

Cease and desist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat subscriptor

Caveat subscriptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat venditor

Caveat venditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CB Leading Index

CB Leading Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CBI realized sales

CBI realized sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CCF

CCF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caustic

Caustic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat

Caveat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caveat emptor

Caveat emptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause of loss form

Cause of loss form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause related marketing

Cause related marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause and effect diagram

Cause and effect diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause of action

Cause of action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CAPEX

CAPEX là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital

Capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital account

Capital account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital accumulation plan

Capital accumulation plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital addition

Capital addition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity usage ratio

Capacity usage ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity usage variance

Capacity usage variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity utilization

Capacity utilization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity utilization rate

Capacity utilization rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause

Cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cause and effect analysis

Cause and effect analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity management

Capacity management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity of parties

Capacity of parties là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity overhead expense

Capacity overhead expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity planning

Capacity planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capacity rating

Capacity rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causality

Causality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causation

Causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causative

Causative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causal forecasting model

Causal forecasting model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causal model

Causal model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causal modeling

Causal modeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Causal relationship

Causal relationship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh