Centrally planned economy
Centrally planned economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Centrally planned economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Centre for European Economic Research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Centre For European Policy Studies (CEPS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Centre of vital interests là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Centrex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capsule hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Caption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Captive agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Census Bureau là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Centerline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central bank of central banks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central buying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central composite design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central limit theorem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central office code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central processing unit (CPU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central procurement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central Registration Depository (CRD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central tendency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central tendency error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Central traits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Censure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Census là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Celler-Kefauver Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cellophane là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cellular automata là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cellular manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cellular system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cellular vessel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Celsius scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Celtic tiger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cell layout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cell phone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital assistance program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital appreciation fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital asset pricing model (CAPM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital adequacy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capitation payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capitulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capitalized interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capitalized value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capitated contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Celebrity endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Celebrity testimonial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ceiling effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ceiling limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ceiling price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ceiling value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Celebrity advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ceding company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ceiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cease and desist letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cease and desist order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cede là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cedent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
CCS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cease and desist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Caveat subscriptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Caveat venditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
CB Leading Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
CBI realized sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
CCF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Caustic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Caveat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Caveat emptor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cause of loss form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cause related marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cause and effect diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cause of action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
CAPEX là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital accumulation plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capital addition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity requirements planning (CRP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity usage ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity usage variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity utilization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity utilization rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Cause and effect analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity of parties là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity overhead expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Capacity rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causal forecasting model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causal model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causal modeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Causal relationship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh