Credit availability

Credit availability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cultural audit

Cultural audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous bond

Continuous bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous casting

Continuous casting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous compounding

Continuous compounding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous data

Continuous data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credibility gap

Credibility gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credible signal

Credible signal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit

Credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit account

Credit account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creative thinking

Creative thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creativity

Creativity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creator

Creator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credence good

Credence good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credence qualities

Credence qualities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credentialing

Credentialing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cubicle bank

Cubicle bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creative strategy

Creative strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consistent reporting

Consistent reporting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuity program

Continuity program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous advertising

Continuous advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous assessment

Continuous assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous audit

Continuous audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consistent

Consistent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuity plan

Continuity plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuity planning

Continuity planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creative

Creative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creative accounting

Creative accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creative brief

Creative brief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creative financing

Creative financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crawling peg system

Crawling peg system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creaming

Creaming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Create

Create là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignor

Consignor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consistency concept

Consistency concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consistency principle

Consistency principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment sale

Consignment sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment shop

Consignment shop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment stock

Consignment stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuing operations

Continuing operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuities

Continuities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crash of 1987

Crash of 1987 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crashing

Crashing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crash

Crash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crash coverage

Crash coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crash of 1929

Crash of 1929 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cradle to grave

Cradle to grave là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignee

Consignee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignee mark

Consignee mark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment

Consignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment instructions

Consignment instructions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment insurance

Consignment insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consignment note

Consignment note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuing claims

Continuing claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuing disclosure

Continuing disclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CPA exam

CPA exam là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Craft union

Craft union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cpm

Cpm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Craigslist

Craigslist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

C++

C++ là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cracker

Cracker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cracking

Cracking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuance

Continuance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered position

Covered position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered put

Covered put là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covering

Covering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CP Index

CP Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuation

Continuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuing

Continuing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuing appropriation

Continuing appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent rent

Contingent rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent staffing

Contingent staffing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent trust

Contingent trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered call

Covered call là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered expenses

Covered expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered loss

Covered loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered option

Covered option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered person

Covered person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consideration

Consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consign

Consign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consigned goods

Consigned goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservative growth

Conservative growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent valuation

Contingent valuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservative investing

Conservative investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent work

Contingent work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservative shift

Conservative shift là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent worker

Contingent worker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservator

Conservator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh