Covered loss

Covered loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coverage part

Coverage part là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coverage ratio

Coverage ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coverage trigger

Coverage trigger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covered arbitrage

Covered arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent interest

Contingent interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent liability

Contingent liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent loss

Contingent loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent payment

Contingent payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coverage

Coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent gain

Contingent gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent guarantee

Contingent guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cover

Cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cover bid

Cover bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cover letter

Cover letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cover note

Cover note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cover position

Cover position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservation concept

Conservation concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservatism

Conservatism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservatism principle

Conservatism principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consequential metrics

Consequential metrics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consequently

Consequently là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conservation

Conservation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent fund

Contingent fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consequential loss policy

Consequential loss policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent commission

Contingent commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent consideration

Contingent consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent fee

Contingent fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covenants of title

Covenants of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covenant

Covenant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covenant-lite loan

Covenant-lite loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covenant not to compete

Covenant not to compete là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covenant not to sue

Covenant not to sue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consequential damage

Consequential damage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consequential loss

Consequential loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency stock

Contingency stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency tax

Contingency tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency testing

Contingency testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent

Contingent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consent order

Consent order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consent resolution

Consent resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consequence tree

Consequence tree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent asset

Contingent asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent beneficiary

Contingent beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consensus-based forecast

Consensus-based forecast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingent capital

Contingent capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consensus forecast

Consensus forecast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Courtesy vehicle

Courtesy vehicle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consent

Consent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Covariance

Covariance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consent decree

Consent decree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connivance

Connivance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consecutive sentences

Consecutive sentences là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consensual

Consensual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consensus

Consensus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral assignment

Collateral assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral contract

Collateral contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connection charge

Connection charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency payment

Contingency payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connection time

Connection time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency plan

Contingency plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connectivity

Connectivity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency planning

Contingency planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connexity

Connexity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency reserve

Contingency reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency analysis

Contingency analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency approach

Contingency approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency fund

Contingency fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency graph

Contingency graph là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency insurance

Contingency insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core business

Core business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core capabilities

Core capabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collapsible corporation

Collapsible corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collar

Collar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connecting flight

Connecting flight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collar agreement

Collar agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connecting rooms

Connecting rooms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collate

Collate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Connection

Connection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral

Collateral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contents

Contents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contents rate

Contents rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contest

Contest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contestable market

Contestable market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continental plan

Continental plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continental United States

Continental United States là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency

Contingency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contingency allowance

Contingency allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Core benefit proposition

Core benefit proposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conjoint analysis

Conjoint analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh