Demand side management

Demand side management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand side model

Demand side model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand side research

Demand side research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand signal repository

Demand signal repository là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demarketing

Demarketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dematerialization

Dematerialization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demerit chart (D Chart)

Demerit chart (D Chart) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data warehouse

Data warehouse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Database

Database là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand shock

Demand shock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand side economics

Demand side economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data value standard

Data value standard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data vaulting

Data vaulting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand pull inflation

Demand pull inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand risk

Demand risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand loan

Demand loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand management

Demand management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand note

Demand note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand option

Demand option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand-oriented pricing

Demand-oriented pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand instrument

Demand instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand letter

Demand letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand draft

Demand draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand factor

Demand factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand forecast

Demand forecast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand guarantee

Demand guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand charge

Demand charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand curve

Demand curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand density

Demand density là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand deposit

Demand deposit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand destruction

Demand destruction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand

Demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand analysis

Demand analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand and supply

Demand and supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand-backward pricing

Demand-backward pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand-based pricing

Demand-based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand billing

Demand billing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Demand chain

Demand chain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delta

Delta là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deluxe edition

Deluxe edition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery receipt

Delivery receipt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery reliability

Delivery reliability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery risk

Delivery risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery schedule

Delivery schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery terms

Delivery terms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery time

Delivery time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery timeliness

Delivery timeliness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delphi method

Delphi method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delphi technique

Delphi technique là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery order contract

Delivery order contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery party

Delivery party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery payment

Delivery payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery period

Delivery period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery point

Delivery point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery month

Delivery month là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery note

Delivery note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery notice

Delivery notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery order

Delivery order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery date

Delivery date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery equipment

Delivery equipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery expense

Delivery expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery forecast

Delivery forecast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery instructions

Delivery instructions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivered ex quay (DEQ)

Delivered ex quay (DEQ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivered ex ship

Delivered ex ship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivered price

Delivered price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivering carrier

Delivering carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery

Delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery carrier

Delivery carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Delivery charge

Delivery charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of gifts

Deed of gifts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of arrangement

Deed of arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of assignment

Deed of assignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of composition

Deed of composition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed of covenant

Deed of covenant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deductive reasoning

Deductive reasoning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deductive value

Deductive value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deed

Deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deductible clause

Deductible clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deduction

Deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dedicated line

Dedicated line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dedication

Dedication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deductible

Deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decryption

Decryption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dedicated

Dedicated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dedicated capital

Dedicated capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dedicated levy

Dedicated levy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decreasing-cost industry

Decreasing-cost industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decreasing term insurance

Decreasing term insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decree

Decree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decrement

Decrement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Deconsolidation

Deconsolidation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decontamination

Decontamination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decouple

Decouple là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Decoupling stock

Decoupling stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh