Export credit guarantee

Export credit guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export declaration

Export declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Estate freeze

Estate freeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Estate in reversion

Estate in reversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive agreement

Exclusive agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export incentives

Export incentives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export license

Export license là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export management company

Export management company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export merchant

Export merchant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export agent

Export agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive agency agreement

Exclusive agency agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Essential record

Essential record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusive agency system

Exclusive agency system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Establish

Establish là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Established catalog price

Established catalog price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Established market price

Established market price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Essence of contract

Essence of contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Essential function bond

Essential function bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Essential good

Essential good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Essential industry

Essential industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exponential smoothing

Exponential smoothing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Export

Export là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusion of witnesses

Exclusion of witnesses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusion rider

Exclusion rider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusionary rules

Exclusionary rules là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Espoused values

Espoused values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange rate risk

Exchange rate risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange ratio

Exchange ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange traded fund (ETF)

Exchange traded fund (ETF) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange value

Exchange value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchangeable security

Exchangeable security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excise duty

Excise duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excise stamp

Excise stamp là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusion

Exclusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exclusion clause

Exclusion clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escrow account

Escrow account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escrow agent

Escrow agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escrow agreement

Escrow agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exponential growth

Exponential growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange rate

Exchange rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explosion insurance

Explosion insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explosion proof

Explosion proof là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explosive

Explosive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explosive limits

Explosive limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploratory well

Exploratory well là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escape clause

Escape clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escheat

Escheat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escrow

Escrow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange

Exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exchange controls

Exchange controls là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess supply

Excess supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess value

Excess value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excessive force

Excessive force là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploration cost

Exploration cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploratory research

Exploratory research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploded view

Exploded view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploding

Exploding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploding letter of credit

Exploding letter of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exploding term sheets

Exploding term sheets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escalation of commitment

Escalation of commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escalation procedures

Escalation procedures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escalation rate

Escalation rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess quantity supplied

Excess quantity supplied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess reserves

Excess reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess return

Excess return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess plan

Excess plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess quantity demanded

Excess quantity demanded là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explanatory variable

Explanatory variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explicit contract

Explicit contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explicit cost

Explicit cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explicit knowledge

Explicit knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Explicit tax

Explicit tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Erudite

Erudite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escalation

Escalation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Escalation clause

Escalation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess line broker

Excess line broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess loss premium factor

Excess loss premium factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess mileage charge

Excess mileage charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess of loss reinsurance

Excess of loss reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess demand

Excess demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess interest

Excess interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess limit

Excess limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess

Excess là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess baggage

Excess baggage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh