Error term

Error term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess capacity

Excess capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess cash

Excess cash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excess

Excess là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Except-for-opinion

Except-for-opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exception

Exception là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exception-based management

Exception-based management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exception clause

Exception clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exception count

Exception count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exception item

Exception item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error of fact

Error of fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error of law

Error of law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error of omission

Error of omission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error of original entry

Error of original entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exception report

Exception report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exceptional item

Exceptional item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exceptional return

Exceptional return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error cause removal

Error cause removal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eric Berne

Eric Berne là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Erlang

Erlang là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Erosion

Erosion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Examination

Examination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Examine

Examine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Examiner

Examiner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Examples

Examples là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exceedance

Exceedance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Excellent

Excellent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Errata

Errata là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error

Error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Error account

Error account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex warrants

Ex warrants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex works

Ex works là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exacerbate

Exacerbate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exact interest

Exact interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex ship

Ex ship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equivalent labor

Equivalent labor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equivalent single payment

Equivalent single payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equivalent strategy

Equivalent strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex parte order

Ex parte order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex post

Ex post là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex post evaluation

Ex post evaluation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex post facto

Ex post facto là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex quay

Ex quay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex rights

Ex rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Erasure guarantee

Erasure guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ergonomics

Ergonomics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex coupon

Ex coupon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex-date

Ex-date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex-dividend date

Ex-dividend date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex dividend (ex div)

Ex dividend (ex div) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex factory

Ex factory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex gratia payment

Ex gratia payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex legal bond

Ex legal bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex mill

Ex mill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex officio

Ex officio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex parte

Ex parte là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex parte injunction

Ex parte injunction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity turnover

Equity turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity value

Equity value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity warrant

Equity warrant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equivalent

Equivalent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equivalent annual cost

Equivalent annual cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity risk premium

Equity risk premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity security

Equity security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity sharing

Equity sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

EWMA Control Charts

EWMA Control Charts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex

Ex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex aequo et bono

Ex aequo et bono là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex all

Ex all là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity stake

Equity stake là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity swap

Equity swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity theory

Equity theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex ante

Ex ante là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ex cap

Ex cap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evolutionary innovation

Evolutionary innovation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

EVOP

EVOP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity ratio

Equity ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity REIT

Equity REIT là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity of redemption

Equity of redemption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity offering

Equity offering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity option

Equity option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity participant

Equity participant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eligible dependent

Eligible dependent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eligible employee

Eligible employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eligible expenses

Eligible expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eligible margin

Eligible margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evoked set

Evoked set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evolution

Evolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evolutionary economics

Evolutionary economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence-based management

Evidence-based management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence clause

Evidence clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence of insurability

Evidence of insurability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence of origin

Evidence of origin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh