Evidence-based management

Evidence-based management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence clause

Evidence clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence of insurability

Evidence of insurability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidence of origin

Evidence of origin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evidential value

Evidential value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity method

Equity method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity mortgage

Equity mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity multiplier

Equity multiplier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Elevator pitch

Elevator pitch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eligibility date

Eligibility date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eligibility period

Eligibility period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Elemental

Elemental là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Elephants

Elephants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Elevation

Elevation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen letter of credit

Evergreen letter of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen option

Evergreen option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen promise

Evergreen promise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen story

Evergreen story là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Every day low prices

Every day low prices là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eviction

Eviction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen funding

Evergreen funding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity kicker

Equity kicker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity Linked Note

Equity Linked Note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity market

Equity market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Element at risk

Element at risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity investment

Equity investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic transfer

Electronic transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronics

Electronics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electroplating

Electroplating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eleemosynary corporation

Eleemosynary corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Element

Element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event uncertainty

Event uncertainty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Events

Events là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen clause

Evergreen clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evergreen contract

Evergreen contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event tree

Event tree là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity income fund

Equity income fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity instrument

Equity instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity interest

Equity interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity fund

Equity fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity funding

Equity funding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity holder

Equity holder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic retailing

Electronic retailing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic rights

Electronic rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event marketing

Event marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event of default

Event of default là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event risk

Event risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event

Event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event anomalies

Event anomalies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event driven investing

Event driven investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Event map

Event map là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evaporation rate

Evaporation rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evasion

Evasion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Even spread

Even spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity accounting

Equity accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity capital

Equity capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity carve out

Equity carve out là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity contribution

Equity contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic publishing

Electronic publishing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic purse

Electronic purse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic record

Electronic record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evaluation of risk

Evaluation of risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evaluation period

Evaluation period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evaluation stage

Evaluation stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evacuation

Evacuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evacuation procedure

Evacuation procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evaluation

Evaluation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Evaluation criteria

Evaluation criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equities

Equities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equities market

Equities market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equity

Equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic money

Electronic money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic payment system

Electronic payment system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equitable tolling doctrine

Equitable tolling doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equitable waste

Equitable waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Eutrophication

Eutrophication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic library

Electronic library là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic mail address

Electronic mail address là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic mail (email)

Electronic mail (email) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Economic growth rate

Economic growth rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Economic impact

Economic impact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Economic impact analysis

Economic impact analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic mailing list

Electronic mailing list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic mall (e-mall)

Electronic mall (e-mall) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic marketplace

Electronic marketplace là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Electronic media

Electronic media là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Equitable right to setoff

Equitable right to setoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh