Functional

Functional là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free on board (FOB)

Free on board (FOB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair notice

Fair notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair price requirement

Fair price requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair rate of return

Fair rate of return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully valued

Fully valued là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fumes

Fumes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free machining

Free machining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free market

Free market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free market economy

Free market economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free merchandise

Free merchandise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free money

Free money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully paid share capital

Fully paid share capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully paid shares

Fully paid shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully paid policy

Fully paid policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free good

Free good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free in liner out (FILO)

Free in liner out (FILO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free look period

Free look period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully invested

Fully invested là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free enterprise

Free enterprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free examination period

Free examination period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully depreciated asset

Fully depreciated asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully distributed

Fully distributed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully insured status

Fully insured status là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free city

Free city là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free coinage

Free coinage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free domicile

Free domicile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free economy

Free economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full-year forecast

Full-year forecast là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free capital ratio

Free capital ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free carrier [named place]

Free carrier [named place] là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free cash-flow

Free cash-flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free cash flow per share

Free cash flow per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully amortizing loan

Fully amortizing loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fully depreciated

Fully depreciated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free alongside ship (FAS)

Free alongside ship (FAS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free and clear

Free and clear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free astray

Free astray là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free BSD

Free BSD là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Free capital

Free capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full-time student

Full-time student là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full trailer load (FTL)

Full trailer load (FTL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full time equivalent (FTE)

Full time equivalent (FTE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full time employee

Full time employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full time employment

Full time employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full text database

Full text database là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full theft cover

Full theft cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service restaurant

Full service restaurant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full set bills of lading

Full set bills of lading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service retail store

Full service retail store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service vehicle lease

Full service vehicle lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign tax deduction

Foreign tax deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service contractor

Full service contractor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service hotel

Full service hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign trade zone (FTZ)

Foreign trade zone (FTZ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service leasing

Full service leasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign sourced income

Foreign sourced income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full service broker

Full service broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign subsidiary company

Foreign subsidiary company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign reserve

Foreign reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign sales agent

Foreign sales agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full reporting clause

Full reporting clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign plan

Foreign plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign policy

Foreign policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign public borrower

Foreign public borrower là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full position

Full position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign person

Foreign person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full payment lease

Full payment lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full payout lease

Full payout lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign law

Foreign law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign market value

Foreign market value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign insurer

Foreign insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign investment

Foreign investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full line pricing

Full line pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Full maintenance lease

Full maintenance lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign export

Foreign export là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair market rent

Fair market rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Fair market value (FMV)

Fair market value (FMV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange market

Foreign exchange market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange option

Foreign exchange option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange rate

Foreign exchange rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange reserves

Foreign exchange reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Foreign exchange risk

Foreign exchange risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh