Guaranteed reservation

Guaranteed reservation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed sale

Guaranteed sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed standard issue

Guaranteed standard issue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed death benefit

Guaranteed death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed insurability

Guaranteed insurability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed late arrival

Guaranteed late arrival là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed cost premium

Guaranteed cost premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed loan

Guaranteed loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed bond

Guaranteed bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guaranteed cash value

Guaranteed cash value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth stage

Growth stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth stock

Growth stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth strategy

Growth strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

GRPI

GRPI là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

GST tax

GST tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Guarantee

Guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth industry

Growth industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth investing

Growth investing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth mutual fund

Growth mutual fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth objectives

Growth objectives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth phase

Growth phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth potential

Growth potential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth shares

Growth shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth accounting

Growth accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth and income fund

Growth and income fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth company

Growth company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth curve

Growth curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Growth fund

Growth fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Groupage

Groupage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Groupware

Groupware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Grout

Grout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group rotation manager

Group rotation manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group technology

Group technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group think

Group think là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group rate

Group rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group oriented manufacture

Group oriented manufacture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group permanent insurance

Group permanent insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of Ten (G-10)

Group of Ten (G-10) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of thirty (G-30)

Group of thirty (G-30) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of Twenty (G-20)

Group of Twenty (G-20) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of eight (G-8)

Group of eight (G-8) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of eleven (G-11)

Group of eleven (G-11) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of fifteen (G-15)

Group of fifteen (G-15) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of Five (G-5)

Group of Five (G-5) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of seven (G-7)

Group of seven (G-7) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group model HMO

Group model HMO là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group norms

Group norms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of 22 (G-22)

Group of 22 (G-22) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group of 3 (G-3) (Europe)

Group of 3 (G-3) (Europe) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group dynamics

Group dynamics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group facilitation

Group facilitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group health insurance

Group health insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group house

Group house là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group I rates

Group I rates là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group II rates

Group II rates là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Global carbon budget

Global carbon budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group incentive program

Group incentive program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group insurance

Group insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group life insurance

Group life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Global Crossing

Global Crossing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Glenday Sieve (GS)

Glenday Sieve (GS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Glitch

Glitch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Global

Global là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Global bank

Global bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group certificate

Group certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group cohesiveness

Group cohesiveness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group contract

Group contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group credit insurance

Group credit insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group currency

Group currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group disability insurance

Group disability insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Global competition

Global competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Global coordinator

Global coordinator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group

Group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group annuity

Group annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Group banking

Group banking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ground water

Ground water là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Grounding

Grounding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Groundscraper

Groundscraper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ground operator

Ground operator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ground rent

Ground rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ground rent arrangement

Ground rent arrangement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh