Push distribution system

Push distribution system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Push-down accounting

Push-down accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Push money

Push money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Per capita income

Per capita income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Per cause deductible

Per cause deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Per diem

Per diem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure cost

Pure cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purging

Purging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure endowment

Pure endowment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purple Curve Effect

Purple Curve Effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure equity trust

Pure equity trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Peppercorn rent

Peppercorn rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure loss cost ratio

Pure loss cost ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Per accidens

Per accidens là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure monopoly

Pure monopoly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure premium

Pure premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure private good

Pure private good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure public good

Pure public good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure rate of interest

Pure rate of interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure raw material

Pure raw material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Penury

Penury là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

People skills

People skills là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure rent

Pure rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure research

Pure research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure risk

Pure risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure trust

Pure trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing hedge

Purchasing hedge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing hub

Purchasing hub là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing lead time

Purchasing lead time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing manager

Purchasing manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing power

Purchasing power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing power parity

Purchasing power parity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing power risks

Purchasing power risks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure annuity

Pure annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure capitalism

Pure capitalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Pure competition

Pure competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product range

Product range là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product recall insurance

Product recall insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product research

Product research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product safety standards

Product safety standards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing agent

Purchasing agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product sample

Product sample là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchased service

Purchased service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchaser

Purchaser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchaser in good faith

Purchaser in good faith là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchases account

Purchases account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchases discounts

Purchases discounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchases journal

Purchases journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchases ledger

Purchases ledger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchasing

Purchasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product policy

Product policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product portfolio

Product portfolio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product positioning

Product positioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product price index (PPI)

Product price index (PPI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product promotion

Product promotion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase specification

Purchase specification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product quality

Product quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase with purchase

Purchase with purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase request

Purchase request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase requisition

Purchase requisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product manager

Product manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product market

Product market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product marketing

Product marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product mix

Product mix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product modification

Product modification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product organization

Product organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase method

Purchase method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product orientation

Product orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product placement

Product placement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase mortgage market

Purchase mortgage market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product planning

Product planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase option

Purchase option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product platform

Product platform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase order

Purchase order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase outright

Purchase outright là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase price variance

Purchase price variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase indent

Purchase indent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product life cycle

Product life cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product line

Product line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product line pricing

Product line pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product layout

Product layout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product management

Product management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product lead time

Product lead time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase intention

Purchase intention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product led

Product led là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase invoice

Purchase invoice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Product liability

Product liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase ledger

Purchase ledger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase allowance

Purchase allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase capital

Purchase capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase commitments

Purchase commitments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase cycle

Purchase cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Purchase day book

Purchase day book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh