Stop payment order

Stop payment order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard of fairness

Standard of fairness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard of living

Standard of living là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stopover

Stopover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop price

Stop price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop work order

Stop work order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stopgap

Stopgap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sequential comparison

Sequential comparison là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard margin

Standard margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockpiling

Stockpiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stocktaking

Stocktaking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stolen property

Stolen property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stonewalling

Stonewalling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop buy order

Stop buy order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard material rate

Standard material rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard normal

Standard normal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop go policy

Stop go policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop limit order

Stop limit order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop loss

Stop loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop-loss insurance

Stop-loss insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stop loss order

Stop loss order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockout percentage

Stockout percentage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockout ratio

Stockout ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockout risk

Stockout risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard hours allowed

Standard hours allowed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockbroker

Stockbroker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockholder

Stockholder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockless purchase

Stockless purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockout

Stockout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stockout costs

Stockout costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard job

Standard job là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard labor rate

Standard labor rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard form contract

Standard form contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock site

Stock site là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock split

Stock split là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock subscription plan

Stock subscription plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock swap acquisition

Stock swap acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock symbol

Stock symbol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short term asset

Short term asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short-term capital

Short-term capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short-term capital gain

Short-term capital gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short term debt

Short term debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard hours

Standard hours là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard form

Standard form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock quote

Stock quote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock rating

Stock rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock register

Stock register là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock position

Stock position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock power

Stock power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock purchase agreement

Stock purchase agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock purchase plan

Stock purchase plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short term

Short term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock market CD

Stock market CD là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock market crash

Stock market crash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock norm

Stock norm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard error

Standard error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard exception

Standard exception là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock on order

Stock on order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock option

Stock option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock option plan

Stock option plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock outstanding

Stock outstanding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock policy

Stock policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short selling

Short selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short shipment

Short shipment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short sale rule

Short sale rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short squeeze

Short squeeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short seller

Short seller là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short straddle

Short straddle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock management

Stock management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short supply

Short supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock market

Stock market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short rate cancellation

Short rate cancellation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short rate premium

Short rate premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short refinance

Short refinance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short run

Short run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock index

Stock index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock index futures

Stock index futures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock index option

Stock index option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stock keeping unit (SKU)

Stock keeping unit (SKU) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard deduction

Standard deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard deviation

Standard deviation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Standard details

Standard details là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary packaging

Secondary packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short-run equilibrium

Short-run equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary picketing

Secondary picketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short sale

Short sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary product

Secondary product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary research

Secondary research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Secondary reserves

Secondary reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short range plan

Short range plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short interest ratio

Short interest ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short lease

Short lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Short listing

Short listing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh