Định nghĩa Actual investment là gì?
Actual investment là Đầu tư thực tế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Actual investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổng số tiền chi phí đầu tư thực hiện bởi một lĩnh vực kinh doanh trong một khoảng thời gian, bao gồm cả khoản chi theo kế hoạch và không có kế hoạch sử dụng vốn. Khái niệm về đầu tư thực tế là một bộ phận quan trọng của kinh tế học Keynes, và được sử dụng để xác định điểm cân bằng kinh tế vĩ mô, mà tại đó đầu tư thực tế tương đương với kế hoạch đầu tư.
Definition - What does Actual investment mean
The total amount of investment expenditures undertaken by a business sector during a period of time, including both planned and unplanned outlays of capital. The concept of actual investment is an important part of Keynesian economics, and is used to determine the point of macroeconomic equilibrium, at which actual investment equals planned investment.
Source: Actual investment là gì? Business Dictionary