Định nghĩa 1035 exchange là gì?
1035 exchange là 1035 trao đổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 1035 exchange - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Theo định nghĩa trong phần 1035a của mã số thuế, một cuộc trao đổi của bảo hiểm nhân thọ cho niên kim.
Definition - What does 1035 exchange mean
As defined under section 1035a of the tax code, an exchange of life insurance for annuities.
Source: 1035 exchange là gì? Business Dictionary