Định nghĩa Apportionment là gì?
Apportionment là Sự phân phối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Apportionment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kinh tế: Bộ phận và chia sẻ thực hiện theo một kế hoạch hoặc sữa bột.
Definition - What does Apportionment mean
1. Economics: Division and sharing carried out according to a plan or formula.
Source: Apportionment là gì? Business Dictionary