Alternative technology

Định nghĩa Alternative technology là gì?

Alternative technologyCông nghệ thay thế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alternative technology - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sản xuất hoặc sản xuất phương pháp được ít gây ô nhiễm và tài nguyên hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống.

Definition - What does Alternative technology mean

Manufacturing or production methods that are less polluting and more resource efficient than the traditional methods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *