Định nghĩa Area code là gì?
Area code là Mã vùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Area code - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đầu tiên ba chữ số của một số điện thoại chín chữ số trong kế hoạch đánh số Bắc Mỹ, mà chỉ định một trung tâm 'số' (khu vực địa lý cho phép đường dài gọi) ở Mỹ và Canada, hoặc một quốc gia cụ thể trong vùng biển Caribbean. Các chữ số đầu tiên của mã vùng phải dài từ 2 đến 9, trong khi bất kỳ số có thể được sử dụng cho chữ số thứ hai và thứ ba. Ba chữ số sau một mã vùng được gọi là mã văn phòng hoặc văn phòng mã nguồn trung tâm, và bốn chữ số tiếp theo được gọi là Số thư mục, mã thuê bao, hoặc số thuê bao.
Definition - What does Area code mean
First three digits of a nine-digit telephone number in North American Numbering Plan, which designates a 'toll' center (geographical area that allows long-distance calling) in the US and Canada, or a specific country in the Caribbean. The first digit of an area code must be between 2 through 9, while any number could be used for second and third digit. The three digits following an area code are called the central office code or office code, and the next four digits are called the directory Number, subscriber code, or subscriber number.
Source: Area code là gì? Business Dictionary