Accounting practice

Định nghĩa Accounting practice là gì?

Accounting practiceThực hành kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting practice - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngày để thực hiện ngày của các chính sách kế toán của một tổ chức, khác với lý thuyết chiếm.

Definition - What does Accounting practice mean

Day to day implementation of the accounting policies of an organization, as distinct from accounting theory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *