Định nghĩa Accounting separation là gì?
Accounting separation là Tách chiếm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting separation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
De-củng cố tài khoản của một công ty tổ chức để các chi phí và các khoản thu liên quan đến từng công ty con hoặc đơn vị có thể được xác định riêng và được phân bổ.
Definition - What does Accounting separation mean
De-consolidation of a holding company's accounts so that the costs and revenues associated with each subsidiary or unit can be individually identified and allocated.
Source: Accounting separation là gì? Business Dictionary