Accounting system

Định nghĩa Accounting system là gì?

Accounting systemHệ thống kế toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accounting system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổ chức bộ máy vi tính bằng tay và phương pháp, thủ tục kế toán, và điều khiển thiết lập để thu thập, ghi chép, phân loại, phân tích, tổng hợp, giải thích, và hiện tại dữ liệu chính xác và kịp thời về tài chính cho các quyết định quản lý.

Definition - What does Accounting system mean

Organized set of manual and computerized accounting methods, procedures, and controls established to gather, record, classify, analyze, summarize, interpret, and present accurate and timely financial data for management decisions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *