Định nghĩa At par là gì?
At par là Tại mệnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ At par - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tại bình đẳng. Hai đồng tiền được cho là "ngang" nếu họ đang kinh doanh một cho-one. Tầm quan trọng là tâm lý nhiều hơn thì kinh tế, nhưng sự suy giảm dài của đồng đô la Canada "dưới mệnh" với đồng đô la Mỹ, và sự thay đổi gần đây của đồng euro giữa trên và dưới mệnh, cũng với đồng đô la Mỹ, đã gây ra vấn đề .
Definition - What does At par mean
At equality. Two currencies are said to be "at par" if they are trading one-for-one. The significance is more psychological then economic, but the long decline of the Canadian dollar "below par" with the U.S. dollar, and the more recent variation of the euro between above and below par, also with the U.S. dollar, has been cause for concern.
Source: At par là gì? Business Dictionary