Act of war

Định nghĩa Act of war là gì?

Act of warHành động chiến tranh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Act of war - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cung cấp bảo hiểm hàng hải mà bìa tổn thất hoặc thiệt hại phát sinh từ các cuộc xung đột và thù địch. Trong thời gian hòa bình, nó bao gồm thiệt hại do mìn hoặc ngư lôi.

Definition - What does Act of war mean

Marine insurance provision that covers loss or damage resulting from conflicts and hostilities. In peace times, it covers damage caused by derelict mines or torpedoes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *