Accession record

Định nghĩa Accession record là gì?

Accession recordKỷ lục gia nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accession record - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Danh sách hồ sơ hoặc khối lượng bổ sung vào một (thư viện) lưu trữ bộ sưu tập, cho thấy thứ tự thời gian của việc bổ sung và bao gồm cả số gia nhập, thông tin thư mục, và giá vốn. Còn được gọi là Danh mục hàng nhập hoặc tập tin nhập.

Definition - What does Accession record mean

List of records or volumes added to an archival (library) collection, showing the chronological order of the addition and including accession number, bibliographic information, and cost of acquisition. Also called accession catalog or accession file.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *