Accessory

Định nghĩa Accessory là gì?

AccessoryPhụ kiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accessory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Hàng hoặc thiết bị được sử dụng bởi một tổ chức để tạo điều kiện hoặc tăng cường hoạt động. Mặc dù được sử dụng trong sản xuất, tiếp thị, hoặc các hoạt động hành chính, phụ kiện không tạo thành một phần của sản phẩm cuối cùng.

Definition - What does Accessory mean

1. General: Goods or equipment used by an organization to facilitate or enhance operations. Although used in production, marketing, or administrative activities, accessories do not form a part of the final product.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *