Định nghĩa Air container là gì?
Air container là Chứa không khí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Air container - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tàu rắn bao gồm một đơn vị lưu trữ, kết nối kiềm chế máy bay và một đáy phẳng cho phép hỗ trợ giường lăn. Container phải phù hợp với máy bay xử lý hệ thống và thiết bị để vận chuyển hàng hóa được sử dụng để vận chuyển vận tải hàng không.
Definition - What does Air container mean
A solid vessel comprised of a storage unit, aircraft restraint connectors and a flat bottom which allows roller bed support. The container must be compatible with aircraft cargo handling systems and equipment in order to be used for air freight transportation.
Source: Air container là gì? Business Dictionary