Account analysis

Định nghĩa Account analysis là gì?

Account analysisPhân tích tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Account analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Ngân hàng: Tóm tắt các hoạt động trong một tài khoản trong khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như số dư bình quân hàng ngày, cân bằng mức thấu chi, các dịch vụ ngân hàng cung cấp, và lệ phí cho họ.

Definition - What does Account analysis mean

1. Banking: Summary of the activities in an account over a certain period, such as average daily balance, overdraft balance, banking services provided, and fees charged for them.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *