Bioactive

Định nghĩa Bioactive là gì?

BioactiveHoạt tính sinh học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bioactive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất có ảnh hưởng đến, hoặc gây ra một phản ứng trong, các mô động vật sống hoặc nhà máy tiếp xúc với nó.

Definition - What does Bioactive mean

Substance having an effect on, or causing a reaction in, the living animal or plant tissue exposed to it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *