Baseline data

Định nghĩa Baseline data là gì?

Baseline dataDữ liệu cơ sở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Baseline data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ sưu tập ban đầu của dữ liệu mà phục vụ như một cơ sở để so sánh với các dữ liệu sau đó mua lại.

Definition - What does Baseline data mean

Initial collection of data which serves as a basis for comparison with the subsequently acquired data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *