Định nghĩa Baseline measure là gì?
Baseline measure là Biện pháp cơ bản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Baseline measure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một đo lường chính xác về chức năng xử lý trước khi bất kỳ sự thay đổi đầu vào xảy ra. Điều này cho phép đo rõ ràng về tính khả thi của một sự cải tiến ứng dụng hoặc giải pháp cho một vấn đề được biết đến. Dữ liệu cũng có thể được sử dụng như một tiêu chuẩn để đo lường hiệu quả trong tương lai trong quá trình này để giúp xác định bất kỳ vấn đề khi nó xảy ra. Nói cách khác, "Kết quả cần phải có được xyz nhưng không, do vậy, có phải là một vấn đề xảy ra trong hệ thống hiện tại".
Definition - What does Baseline measure mean
An accurate measurement of process functionality before any input change occurs. This allows a clear measurement of the viability of an applied improvement or solution to a known problem. The data can also be used as a standard for measuring future efficiency in the process to help identify any problem as it occurs. In other words, "The result should have been xyz but was not; therefore, there must be a problem occurring in the current system".
Source: Baseline measure là gì? Business Dictionary